Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách xa


[cách xa]
far away from...
ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán
In places far away from business centres
Những thành phố cách xa nhau nhÆ° Hà Ná»™i và Luân Äôn
Cities as far apart as Hanoi and London
Dá»i cái bàn cách xa bức tÆ°á»ng hÆ¡n nữa
To move the table further away from the wall
Phải đặt các cột cách xa nhau hơn
The posts need to be placed further apart



Far away from
ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán In places far away from business centres


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.